Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场所
[chǎngsuǒ]
|
nơi; nơi chốn。活动的处所。
公共场所。
nơi công cộng.
娱乐场所。
nơi vui chơi giải trí.