Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场合
[chǎnghé]
|
trường hợp; nơi。一定的时间、地点、情况。
在公共场合,要遵守秩序。
ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.