Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地铁
[dìtiě]
|
1. đường sắt ngầm; xe điện ngầm; đường tàu điện ngầm。地下铁道的简称。
地铁车站
trạm xe điện ngầm
2. tàu điện ngầm。指地铁列车。
坐地铁比坐公共汽车快。
đi bằng tàu điện ngầm nhanh hơn đi bằng xe buýt.