Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地道
[dìdào]
|
địa đạo; đường hầm; đường ngầm (thường dùng trong quân sự)。在地面下掘成的交通坑道(多用于军事)。