Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地毯
[dìtǎn]
|
thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền。铺在地上的毯子。