Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地方
[dìfāng]
|
1. địa phương。各级行政区划的统称(跟'中央'相对)。
中央工业和地方工业同时并举。
công nghiệp trung ương và địa phương phải tiến hành song song.
2. bản xứ; bản địa; nơi ấy; chốn ấy。本地;当地。
他在农村的时候,常给地方上的群众治病。
khi còn ở nông thôn, anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.