Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地址
[dìzhǐ]
|
địa chỉ; chỗ ở。(人、团体)居住或通信的地点。