Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在意
[zàiyì]
|
lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định)。放在心上;留心(多用于否定式)。
这些小事,他是不大在意的。
những việc vặt này, anh ấy không để ý đến đâu.