Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
土壤
[tǔrǎng]
|
thổ nhưỡng; đất đai。地球陆地表面的一层疏松物质,有各种颗粒状矿物质、有机物质、水分、空气、微生物等组成,能生长植物。