Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
土地
[tǔdì]
|
1. ruộng đất; ruộng nương。田地。
土地肥沃
ruộng đất phì nhiêu; đất đai phì nhiêu
土地改革
cải cách ruộng đất
2. cương vực; đất đai。疆域。
土地广阔,物产丰富。
đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.