Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆满
[yuánmǎn]
|
toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo。没有缺欠、漏洞,使人满意。
圆满的答案。
đáp án đầy đủ
两国会谈圆满结束。
cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc một cách tốt đẹp.