Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
固执
[gùzhí]
|
cố chấp; khư khư; khăng khăng; ngoan cố。坚持已见,不肯改变。
固执已见
khăng khăng giữ ý kiến của mình; quyết giữ ý kiến của mình.
性情固执
tính tình cố chấp