Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
固定
[gùdìng]
|
1. cố định; đứng yên; bất động。不变动或不移动的(跟'流动'相对)。
固定职业
nghề nghiệp cố định
固定资产
tài sản cố định
固定工资制。
chế độ tiền lương cố định
2. ổn định; cố định。使固定。
把学习制度固定下来。
ổn định chế độ học tập.