Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团圆
[tuányuán]
|
1. đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ。(夫妻、父子等)散而复聚。
骨肉团圆
cốt nhục đoàn tụ
全家团圆
cả nhà sum họp
2. tròn; hình tròn。圆形的。
这个人团圆脸,大眼睛。
người này mặt tròn, mắt to.