Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团体
[tuántǐ]
|
đoàn thể。有共同目的、志趣的人所组成的集体。
人民团体
đoàn thể nhân dân
团体活动
hoạt động đoàn thể