Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tuán]
|
Từ phồn thể: (團、糰)
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: ĐOÀN
1. hình tròn。圆形的。
团扇
quạt hình tròn; quạt tròn
雌蟹是团脐。
yếm cua cái hình tròn
2. viên; viên tròn。团子。
汤团
canh thịt viên
3. vê; vo (tròn)。把东西揉弄成球形。
团泥球
vê hòn bi đất
团纸团儿。
vê viên giấy
团饭团子
vê nắm cơm
4. vật hình tròn; viên。成球形的东西。
纸团儿。
viên giấy
棉花团儿。
cuộn bông
5. đoàn tụ; sum họp。会合在一起。
团聚
đoàn tụ; sum họp
团结
đoàn kết
6. đoàn; đoàn người。工作或活动的集体。
主席团
đoàn chủ tịch
文工团
đoàn văn công
代表团
đoàn đại biểu
参观团
đoàn tham quan
7. trung đoàn; đại đoàn。军队的编制单位,一般隶属于师,下辖若干营。
8. đoàn nhi đồng; đoàn thanh niên。青少年的政治性组织,如儿童团、青年团等,在中国特指中国共产主义青年团。
9. chính quyền xã (thời xưa)。旧时某些地区相当于乡一级的政权机关。
Từ loại: (量)
10. nắm。量词,用于成团的东西。
一团毛线。
một nắm chỉ.
一团碎纸。
một nắm giấy vụn