Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
因素
[yīnsù]
|
1. nhân tố (thành phần cấu tạo nên bản chất sự vật)。 构成事物本质的成分。
2. nhân tố (điều kiện hoặc nguyên nhân quyết định sự thành bại của sự vật)。 决定事物成败的原因或条件。
学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
học tập kinh nghiệm tiên tiến là một trong những nhân tố quan trọng nâng cao năng suất sản xuất.