Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回顾
[huígù]
|
nhìn lại; hồi tưởng; nhớ lại; quay đầu nhìn lại。回过头来看。
回顾过去,瞻望未来。
nhìn lại quá khứ, nhìn về tương lai.