Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回答
[huídá]
|
trả lời; đáp; giải đáp。对问题给予解释;对要求表示意见。
回答不出来。
không trả lời được
满意的回答
câu trả lời vừa ý