Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回应
[huíyìng]
|
trả lời; đáp ứng。回答;答应。
叫了半天,也没见有人回应。
gọi hồi lâu, vẫn không thấy ai trả lời.