Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[sì]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TỨ
1. bốn。数目,三加一后所得。参看〖数字〗。
2. họ Tứ。(Ś)姓。
3. Tứ (nốt nhạc trong nhạc dân tộc tương đýőng với số 6 trong giản phổ)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'6'。 参看〖工尺〗。