Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
噪音
[zàoyīn]
|
1. tạp âm; âm thanh hỗn độn。音高和音强变化混乱、听起来不谐和的声音。是由发音体不规则的振动而产生的(区别于'乐音')。
2. tiếng ồn。噪声。