Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
器材
[qìcái]
|
khí tài; dụng cụ。器具和材料。
照相器材。
dụng cụ chụp ảnh.
无线电器材。
dụng cụ vô tuyến điện.
铁路器材。
dụng cụ đường sắt.