Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zuǐ]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CHUỶ
1. miệng; mồm。口的通称。
张嘴
há miệng; mở miệng
闭嘴
ngậm miệng; im mồm.
2. miệng (vật giống miệng)。(嘴儿)形状或作用像嘴的东西。
瓶嘴儿。
miệng bình
茶壶嘴儿。
miệng bình trà; miệng ấm trà.
3. nói; nói chuyện。指说话。
别多嘴
đừng nói nhiều; chớ nói nhiều