Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘱咐
[zhǔfù]
|
dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo。告诉对方记住应该怎样,不应该怎样。
再三嘱咐
dặn đi dặn lại
嘱咐孩子好好学习。
dặn con chịu khó học hành.