Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘈杂
[cáozá]
|
ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh) 。(声音)杂乱;喧闹。
人声嘈杂
tiếng người huyên náo
声音嘈杂刺耳
âm thanh ồn ào nhức tai