Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hāi]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HẢI
dô ta nào; nào; này。(嗨哟)叹词,做重体力劳动(大多集体操作)时呼喊的声音。
加油干呐,嗨!
cố lên, dô ta nào !
Ghi chú: 另见hēi