Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嗅觉
[xiùjué]
|
khứu giác。鼻腔黏膜与某些物质的气体分子相接触时所产生的感觉。
政治嗅觉
sự nhạy cảm chính trị
他们的反革命嗅觉是很灵的。
khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy