Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喧哗
[xuānhuá]
|
Từ loại: (形)
1. ồn ào náo động; ồn ào。声音大而杂乱。
笑语喧哗。
nói cười ồn ào
Từ loại: (动)
2. nói to làm ồn ào。喧嚷。
请勿喧哗
xin đừng ồn ào