Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hè]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HÁT
1. uống; húp; hớp; hít。把液体或流食咽下去。
喝水
uống nước
喝茶
uống trà
喝酒
uống rượu
喝粥
húp cháo; ăn cháo
喝风
hít không khí
2. uống rượu; nhậu; nhậu nhẹt; chè chén。特指喝酒。
爱喝
thích nhậu
喝醉了
uống rượu say rồi.
遇上高兴的事总要喝两口。
gặp chuyện vui là uống vài chung rượu.
他能喝。
anh ấy uống được rượu.
3. ơ; ô; à (thán từ, biểu thị sự ngạc nhiên)。同'嗬'。
Ghi chú: 另见hè
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HÁT
quát; la; thét; gào; kêu to。大声喊叫。
吆喝
quát
喝问
quát hỏi
大喝一声
quát to một tiếng
Ghi chú: 另见hē