Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喘气
[chuǎnqi]
|
1. thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi。呼吸;深呼吸。
跑得喘不过气来。
chạy thở không ra hơi.
2. tạm dừng; tạm nghỉ; xả hơi; lấy hơi。指紧张活动中的短时休息。
忙了半天,也该喘喘气儿了。
bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.