Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
善良
[shànliáng]
|
lương thiện; hiền lành; tốt bụng。心地纯洁,没有恶意。
善良的愿望
những điều mong muốn tốt đẹp.