Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[·la]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LẠP
tán gẫu; tán dóc; tán phét。啦呱儿。
Từ ghép: 啦呱儿 啦啦队
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LẠP
đấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của “了 ”, “啊”)。助词,“了”和“啊”的合音,兼有“了”。
二组跟咱们挑战啦!
tổ hai thách thức chúng ta đấy!
他真来啦。
anh ấy đến thật à?