Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shà]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: XÁ
cái gì。什么。
有啥说。
nói cái gì đấy?
到啥地方去?
đến nơi nào?
Từ ghép: 啥子