Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[á]
|
Từ phồn thể: (呵)
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: A
a; chà; à。(Thán từ, tỏ ý ngạc nhiên, vui mừng hoặc khen ngợi) 叹词,表示惊异或赞叹。
啊,出虹了!
a, có cầu vồng kìa!
啊,今年的庄稼长得真好哇!
chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
Ghi chú: '呵'另见hē; kē。
Từ phồn thể: (呵)
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: A
hả; há (thán từ, hỏi dồn)。叹词,表示追问。
啊?你明天到底去不去呀?
hả? rốt cuộc ngày mai anh có đi không?
啊?你说什么?
hả? anh nói gì?