Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
商业
[shāngyè]
|
thương nghiệp; thương mại。以买卖方式使商品流通的经济活动。