Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kěn]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: KHANG
gặm; rỉa。一点儿一点儿地往下咬。
啃骨头。
gặm xương.
啃老玉 米。
gặm bắp già.
啃书本。
gặm sách (con mọt sách).
Từ ghép: 啃青