Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
唱歌
[chànggē]
|
hát; ca hát。以抑扬有节奏的音调发声。