Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ài]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: AI
1. ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)。答应的声音。
2. ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi (tiếng than thở)。叹息的声音。
Ghi chú: 另见ài。
Từ ghép: 唉声叹气
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ÁI
dào; hừ. (Thán từ, tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại 。叹词,表示伤感或惋惜。
唉 ,病了几天,把工作都耽误了。
hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
唉 ,好好的一套书弄丢了两本。
hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
Ghi chú: 另见āi。