Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shào]
|
Bộ: 口( Khẩu)
Hán Việt: TIÊU
1. đồn; trạm gác; nơi canh gác。军队、民兵等为警戒、侦察等任务而设的岗位。
哨卡。
trạm gác.
岗哨。
đồn gác.
观察哨。
đài quan sát.
放哨。
canh gác.
2. chim hót; chim kêu。鸟叫。
3. cái còi; tu huýt。(哨儿)哨子。
吹哨儿。
thổi còi.
Từ ghép: 哨兵 哨卡 哨所 哨子