Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ò]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NGA
Từ loại: (书>
ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm。吟咏。
Ghi chú: 另见ó; ̣。
吟哦。
ngâm nga.
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NGA
Từ loại: (叹)
hứ; há (biểu thị việc nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi)。表示将信将疑。