Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哥哥
[gē·ge]
|
1. anh; anh trai。同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己大的男子。
2. anh họ。同族同辈而年纪比自己大的男子。
叔伯哥哥
anh con chú con bác; anh em chú bác.
远房哥哥
anh họ xa