Hán Việt: NGẢI
Từ loại: 叹词
1. ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng)。表示惊讶或不满意。
哎!真是想不到的事。
chao ôi! thật là chuyện không ngờ tới.
哎!你怎么能这么说呢!
trời ơi! sao anh có thể nói như thế.
2. này; nè (tỏ ý nhắc nhở)。表示提醒。
哎,我倒有个办法,你们大家看行不行?
này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không?
Xem: '嗳'另见ǎi; ài。