Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hòng]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HỐNG
1. ồ; ầm lên; vang lên (tiếng cười)。象声词,形容许多人大笑声或喧哗声。
2. ồn ào。许多人同时发出声音。
哄动
ồn ào
哄传
râm rang
Ghi chú: 另见hǒng; ḥng
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HỒNG
1. lừa; đánh lừa; lừa gạt; lừa đảo; gian lận。哄骗。
你这是哄我,我不信。
anh lừa tôi, tôi không tin.
2. trông; trông chừng; dỗ dành (trẻ con)。哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。
奶奶哄着孙子玩儿。
bà đang trông cháu chơi.
Ghi chú: 另见hōng; ḥng
Từ ghép: 哄逗 哄弄 哄骗
Từ phồn thể: (鬨)
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HỒNG
làm ồn; trêu đùa; chọc ghẹo。吵闹;开玩笑。
起哄
làm ồn; gây ồn ào
一哄而散
ồn lên rồi hết.
Ghi chú: 另见hōng; hǒng
Từ ghép: 哄闹