Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
品种
[pǐnzhǒng]
|
1. giống。经过人工选择和培育、具有一定经济价值和共同遗传特点的一群生物体(通常指栽培植物、牲畜、家禽等)。
植物的品种
giống cây trồng
小麦的新品种
giống lúa mì mới
2. loại; chủng loại。泛指产品的种类。
增加花色品种。
tăng thêm kiểu dáng, chủng loại sản phẩm.
品种齐全。
đầy đủ chủng loại.