Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和睦
[hémù]
|
hoà thuận; hoà mục; vui vẻ。相处融洽友爱;不争吵。
家庭和睦
gia đình hoà thuận
和睦相处
hoà thuận với nhau; sống chung hoà thuận.