Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhā]
|
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRÁCH
sao; thế nào。怎;怎么。
咋样
thế nào
咋办
làm thế nào
你咋不去?
anh làm sao không đi?
Ghi chú: 另见zé, zhā
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRÁCH
cắn; ngoạm。咬住。
Ghi chú: 另见zǎ, zhā
Từ ghép: 咋舌
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CHÁCH
gào to; kêu to。咋呼。
Ghi chú: 另见zǎ, zé
Từ ghép: 咋呼