Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
命运
[mìngyùn]
|
1. số phận; số; số kiếp。指生死、贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)。
2. vận mệnh。比喻发展变化的趋向。
中国人民已经掌握了自己的命运。
nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.