Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
命名
[mìngmíng]
|
đặt tên; mệnh danh。给与名称。
命名典礼。
lễ đặt tên.