Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呼啸
[hūxiào]
|
gào thét; rít; hò hét; gào; thét。发出高而长的声音。
北风呼啸
gió bấc rít
炮弹从头顶上呼啸而过。
đạn pháo rít trên đầu.